|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác hại
noun
harm, damage
verb
to damage, to give damages tá»
![](img/dict/02C013DD.png) | [tác hại] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | damaging effect; harmful effect; evil influence | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những tác hại của rượu / ma tuý | | The evils of drink/drugs | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to damage; to harm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem có hại |
|
|
|
|